Có 2 kết quả:

預警系統 yù jǐng xì tǒng ㄩˋ ㄐㄧㄥˇ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ预警系统 yù jǐng xì tǒng ㄩˋ ㄐㄧㄥˇ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

early warning system

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

early warning system

Bình luận 0